Giáo Hội Phật Giáo Việt
Nam Thống Nhất Hải Ngoại tại UĐL-TTL
Khóa An Cư Kiết
Đông kỳ 12
Danh Sách Phật Tử
xin Thọ Giới Bồ Tát
Tại Tu Viện Quảng Đức
(5 giờ sáng ngày 14-7-2011)
Stt |
Họ và Tên |
Pháp Danh |
Sinh năm |
Bồ Tát Giới Danh |
Địa chỉ |
1
|
Trần Thị Lý |
Nguyên Châu |
1940 |
Pháp Diệu |
Tu Viện Quảng Đức |
2
|
Nguyễn Ngọc Yến |
Thanh Phi |
1955 |
Pháp
Thiện |
Tu
Viện Quảng Đức |
3
|
Trần Tú Hoài |
Hồng Hạnh |
1955 |
Pháp
Chơn |
Tu
Viện Quảng Đức |
4
|
Ngô Trấn Ngọc |
Quảng Thọ |
|
Pháp
Tịnh |
Tu
Viện Quảng Đức |
5
|
Lý Thị Nga |
Hương Ngọc |
1933 |
Pháp
Thành |
Tu
Viện Quảng Đức |
6
|
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Quảng Hạnh |
1953 |
Pháp
Trì |
Tu
Viện Quảng Đức |
7
|
Trần Ngọc Tiên |
Quảng Niệm |
1955 |
Pháp
Ân |
Tu
Viện Quảng Đức |
8
|
Võ Thị Hồng Mai |
Thiện Bảo |
1948 |
Pháp
Hương |
Tu
Viện Quảng Đức |
9
|
Trần Thị Cỏn |
Đức Nghiêm |
1954 |
Pháp
Như |
Tu
Viện Quảng Đức |
10
|
Lương Thị Mừng |
Diệu Thường |
1943 |
Pháp
Quý |
Tu
ViệnQuảng Đức |
11
|
Huỳnh Chánh Đức |
Nguyên Pháp |
|
Pháp
Nghĩa |
Tu
ViệnQuảng Đức |
12
|
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Diệu Tuyết |
1940 |
Pháp
Thanh |
Tu
Viện Quảng Đức |
13
|
Bùi Thị Vĩnh |
Tâm An |
1958 |
Pháp
Hỷ |
Tu
Viện Quảng Đức |
14
|
Mai Thị Thu Vân |
Thiện Hảo |
1966 |
Pháp
Dung |
Tu
Viện Quảng Đức |
15
|
Nguyễn Thanh Thủy |
Diệu Khiết |
1955 |
Pháp
Liên |
Tu
Viện Quảng Đức |
16
|
Nguyễn Việt Hùng |
Nguyên Phúc |
1945 |
Pháp
Lực |
Tu
Viện Quảng Đức |
17
|
Võ Thị Kim Hoa |
Diệu Huệ |
1947 |
Pháp
Nguyên |
Tu
Viện Quảng Đức |
18
|
Lê Thị Ngọc Anh |
Tâm Quang |
1939 |
Pháp
Nghiêm |
Tu
Viện Quảng Đức |
19
|
Nguyễn Thị Kim Liên |
Đồng Tuý |
1957 |
Pháp
Bảo |
Tu
Viện Quảng Đức |
20
|
Lê Hồng Yến |
Nguyên Đà |
1957 |
Pháp
Lưu |
Tu
Viện Quảng Đức |
21
|
Nguyễn Thị Đào |
Ngọc Hoa |
1936 |
Pháp
Viên |
Tu
Viện Quảng Đức |
22
|
Nguyễn Thị Kim Hương |
Tịnh Liên |
1970 |
Pháp
Ngọc |
Tu
Viện Quảng Đức |
23
|
Lê Thị Tuyết Nhung |
Nguyên Nhật Huyền |
1970 |
Pháp
Ngộ |
Tu
Viện Quảng Đức |
24
|
Lê Huyền Teresanghiem |
Huệ Nghiêm |
|
Pháp Vân |
Tu Viện Quảng Đức |
25
|
Phạm Thanh Nguyệt |
Lệ Ánh |
1950 |
Pháp Chiếu |
Tu Viện Quảng Đức |
26
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Diệu Hòa |
1952 |
Pháp
Thông |
Thiền
Viện Minh Quang |
27
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiên |
Diệu Ánh |
1950 |
Pháp
Từ |
Thiền
Viện Minh Quang |
28
|
Lê Thiên Hương |
Tâm Thư |
1943 |
Pháp
Minh |
Thiền
Viện Minh Quang |
29
|
Trần Thị Gái |
Tâm Nguyệt |
1955 |
Pháp
Trung |
Thiền
Viện Minh Quang |
30
|
Phạm Thị Tiếng |
Tâm Nguyện |
1960 |
Pháp
Hạnh |
Thiền
Viện Minh Quang |
31
|
Lý Huỳnh Thanh Dân |
Thiện Bảo |
1960 |
Pháp
Chánh |
Thiền
Viện Minh Quang |
32
|
Hồ Thị Sương |
Đồng Ngọc Minh |
|
Pháp
Đức |
Chùa
Pháp Hoa |
33
|
Nguyễn Thanh Quang |
Quảng Ân |
1990 |
Bảo
Thiện |
Chùa
Pháp Bảo |
34
|
Ngô Bảo Long |
Hồng Hoàng |
1939 |
Bảo
Long |
Chùa
Pháp Bảo |
35
|
Lưu văn Vĩnh |
Minh Trường |
1948 |
Bảo
Định |
Chùa
Pháp Bảo |
36
|
Phạm Thị Sương Ba |
Huệ Ngọc |
1949 |
Bảo
Thuận |
Chùa
Pháp Bảo |
37
|
Lâm Kim Loan |
Chúc Hân |
1950 |
Bảo
Liên |
Chùa
Pháp Bảo |
38
|
Nguyễn Lê Hoàng Bảo |
Trí Ngộ |
1974 |
Pháp
Tánh |
Chùa
Bảo Minh |
39
|
Trần Thị Nhan |
Huệ Thường |
1970 |
Pháp
Tâm |
Chùa
Bảo Minh |
40
|
Võ Ngọc Lan |
Huệ Định |
1951 |
Pháp
Huệ |
Chùa
Bảo Minh |
41
|
Nguyễn Trần Hùng |
Minh Trí |
1957 |
Pháp
Quang |
Chùa
Bảo Minh |
42
|
Phan Thế Bình |
Đồng Hòa |
1992 |
Thông
Nhựt |
Chùa
Pháp Hoa |
43
|
Nguyễn Thị Kim Hà |
Chúc Hải |
1971 |
Pháp
Lâm |
Chùa
Bồ Đề |
Giáo Hội Phật Giáo Việt
Nam Thống Nhất Hải Ngoại tại UĐL-TTL
Khóa An Cư Kiết
Đông kỳ 12
Danh Sách Phật Tử
xin Thọ Giới Thập Thiện
Tại Tu Viện Quảng Đức
(5 giờ sáng ngày 14-7-2011)
Stt |
Họ và Tên |
Pháp Danh |
Năm Sinh |
Địa chỉ |
1
|
Võ Thị Kim
Anh |
Viên Ngọc |
1959 |
Tu Viện
Quảng Đức |
2
|
Trần Thị Lý |
Nguyên Châu |
1940 |
Tu Viện Quảng Đức |
3
|
Nguyễn Ngọc Yến |
Thanh Phi |
1955 |
Tu Viện Quảng Đức |
4
|
Trần Tú Hoài |
Hồng Hạnh |
1955 |
Tu Viện Quảng Đức |
5
|
Lý Thị Nga |
Hương Ngọc |
1933 |
Tu Viện Quảng Đức |
6
|
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Quảng Hạnh |
1953 |
Tu Viện Quảng Đức |
7
|
Trần Ngọc Tiên |
Quảng Niệm |
1955 |
Tu Viện Quảng Đức |
8
|
Võ Thị Hồng Mai |
Thiện Bảo |
1948 |
Tu Viện Quảng Đức |
9
|
Trần Thị Cỏn |
Đức Nghiêm |
1954 |
Tu Viện Quảng Đức |
10
|
Lương Thị Mừng |
Diệu Thường |
1943 |
Tu Viện Quảng Đức |
11
|
Huỳnh Chánh Đức |
Nguyên Pháp |
1950 |
Tu Viện Quảng Đức |
12
|
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Diệu Tuyết |
1940 |
Tu Viện Quảng Đức |
13
|
Bùi Thị Vĩnh |
Tâm An |
1958 |
Tu Viện Quảng Đức |
14
|
Mai Thị Thu Vân |
Thiện Hảo |
1966 |
Tu Viện Quảng Đức |
15
|
Nguyễn Thanh Thủy |
Diệu Khiết |
1955 |
Tu Viện Quảng Đức |
16
|
Nguyễn Thị Kim Liên |
Đồng Tuý |
1957 |
Tu Viện Quảng Đức |
17
|
Lê Hồng Yến |
Nguyên Đà |
1957 |
Tu Viện Quảng Đức |
18
|
Nguyễn Thị Đào |
Ngọc Hoa |
1936 |
Tu Viện Quảng Đức |
19
|
Nguyễn Thị Kim Hương |
Tịnh Liên |
1970 |
Tu Viện Quảng Đức |
20
|
Lê Thị Tuyết Nhung |
Nguyên Nhật Huyền |
1970 |
Tu Viện Quảng Đức |
21
|
Lê Huyền Teresanghiem |
Huệ Nghiêm |
1963 |
Tu Viện Quảng Đức |
22
|
Phạm Thanh Nguyệt |
Lệ Ánh |
1950 |
Tu Viện Quảng Đức |
23
|
Trần Thị
Thanh An |
Nguyên Như |
1972 |
Tu Viện
Quảng Đức |
24
|
Nguyễn
Thiện Nguyên |
Nguyên Cát |
1963 |
Tu Viện
Quảng Đức |
25
|
Trần Thị
Hồng Mai |
Tâm Quang |
1949 |
Tu Viện
Quảng Đức |
26
|
Nguyễn Thúy
Phượng |
Quảng Hướng |
1990 |
Tu Viện
Quảng Đức |
27
|
Nguyễn
Phương Kiều |
Quảng Lương |
1992 |
Tu Viện
Quảng Đức |
28
|
Nguyễn Thị
Việt Quyên |
Diệu Chiếu |
1959 |
Tu Viện
Quảng Đức |
29
|
Phạm Thị Hường |
Khánh Hương |
1961 |
Tu Viện Quảng Đức |
30
|
Martin Stephen Lowe |
Nguyên Thiện Bảo |
1949 |
Tu Viện Quảng Đức |
31
|
Bạch Tuyết |
Nguyên Thiện Hạnh |
1941 |
Tu Viện Quảng Đức |
32
|
Nguyễn Việt Hùng |
Nguyên Phúc |
1945 |
Chùa Giác Nhiên |
33
|
Võ Thị Kim Hoa |
Diệu Huệ |
1947 |
Chùa Giác Nhiên |
34
|
Lê Thị Ngọc Anh |
Tâm Quang |
1939 |
Chùa Giác Nhiên |
35
|
Hồ Thị Sương |
Đồng Ngọc Minh |
1952 |
Chùa Pháp Hoa |
36
|
Phan Thế
Bình |
Đồng Hòa |
1992 |
Chùa Pháp
Hoa |
37
|
Lê Hứa
Trung |
Nguyên Hiếu |
1992 |
Chùa Pháp
Hoa |
38
|
Trần Quốc
Toàn |
Chánh Tịnh
Châu |
1993 |
Chùa Pháp
Hoa |
39
|
Nguyễn
Thanh Quang |
Quảng Ân |
1990 |
Chùa Pháp
Bảo |
40
|
Lưu văn Vĩnh |
Minh Trường |
1948 |
Chùa Pháp
Bảo |
41
|
Nguyễn Thị Hoàng |
Chúc Quyên |
|
Chùa Pháp
Bảo |
42
|
Lưu Huệ Vân |
Bạch Ngọc |
|
Chùa Pháp
Bảo |
43
|
Lương Ngọc
Tốt |
Bảo Minh
Toàn |
1953 |
Chùa Bảo
Vương |
44
|
Nguyễn Thị Thái |
Bảo Diệu Hòa |
1950 |
Chùa Bảo
Vương |
45
|
Lê Ngọc
Hạnh |
Quảng Phúc |
1957 |
Chùa Bảo
Minh |
46
|
Lê Ngọc
Hương |
Diệu Hòa |
1953 |
Chùa Bảo Minh |
47
|
Nguyễn Trần
Hùng |
Minh Trí |
1957 |
Chùa Bảo Minh |
48
|
Lâm Thu Quế |
Chúc Hiền |
1946 |
Chùa Bảo Minh |
49
|
Phạm Thị
Ngọc Yến |
Tâm Khánh |
1957 |
Thiền Viện Minh
Quang |
50
|
Phạm Thị
Tiếng |
Tâm Nguyện |
1960 |
Thiền Viện Minh
Quang |
51
|
Lý Huỳnh
Thanh Dân |
Thiện Bảo |
1960 |
Thiền Viện Minh
Quang |
52
|
Lê Thiên
Hương |
Tâm Thư |
1943 |
Thiền Viện Minh
Quang |
53
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung |
Diệu Hòa |
1952 |
Thiền Viện Minh
Quang |
54
|
Nguyễn Thị Ngọc Hiên |
Diệu Ánh |
1950 |
Thiền Viện Minh
Quang |
55
|
Phạm Thị
Gái |
Tâm Nguyệt |
1956 |
Thiền Viện Minh
Quang |
56
|
Trần Thị
Nhan |
Huệ Thường |
1970 |
Chùa Hoa
Nghiêm |
57
|
Nguyễn Thị Lang |
Diệu Tâm |
1944 |
Tu Viện
Nguyên Thiều |
58
|
Nguyễn Thị Kim Hà |
Chúc Hải |
1971 |
Chùa Bồ
Đề |